Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Besa Doberdoll | 28 | 28 | 5 | 21 | 3 | 4 | 17 | 75.00% | Chi tiết |
2 | Pelister Bitola | 27 | 27 | 1 | 20 | 4 | 3 | 17 | 74.07% | Chi tiết |
3 | Detonit Plachkovica | 29 | 29 | 4 | 19 | 6 | 4 | 15 | 65.52% | Chi tiết |
4 | Kf Arsimi | 26 | 26 | 0 | 13 | 5 | 8 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Kozuv | 25 | 25 | 0 | 11 | 3 | 11 | 0 | 44.00% | Chi tiết |
6 | Vardar Negotino | 31 | 31 | 1 | 13 | 5 | 13 | 0 | 41.94% | Chi tiết |
7 | Skopje | 29 | 29 | 7 | 12 | 8 | 9 | 3 | 41.38% | Chi tiết |
8 | Bashkimi | 28 | 28 | 0 | 11 | 6 | 11 | 0 | 39.29% | Chi tiết |
9 | Belasica Strumica | 27 | 27 | 0 | 10 | 7 | 10 | 0 | 37.04% | Chi tiết |
10 | Ohrid 2004 | 30 | 30 | 3 | 10 | 11 | 9 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Novaci | 28 | 28 | 0 | 8 | 8 | 12 | -4 | 28.57% | Chi tiết |
12 | Pobeda Prilep | 26 | 26 | 0 | 7 | 9 | 10 | -3 | 26.92% | Chi tiết |
13 | Osogovo | 26 | 26 | 1 | 6 | 5 | 15 | -9 | 23.08% | Chi tiết |
14 | Kamenica Sasa | 28 | 28 | 0 | 6 | 8 | 14 | -8 | 21.43% | Chi tiết |
15 | FK Teteks Tetovo | 30 | 30 | 3 | 5 | 4 | 21 | -16 | 16.67% | Chi tiết |
16 | Karaorman | 28 | 28 | 0 | 3 | 4 | 21 | -18 | 10.71% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 108 | 39.85% |
Hòa | 96 | 35.42% |
Đội khách thắng kèo | 67 | 24.72% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Besa Doberdoll | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Karaorman | 10.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Besa Doberdoll | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Karaorman | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Besa Doberdoll | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Karaorman | 12.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ohrid 2004 | 36.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |