Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Pelister Bitola | 29 | 29 | 1 | 22 | 4 | 3 | 19 | 75.86% | Chi tiết |
2 | Besa Doberdoll | 30 | 30 | 5 | 22 | 4 | 4 | 18 | 73.33% | Chi tiết |
3 | Detonit Plachkovica | 31 | 31 | 4 | 19 | 7 | 5 | 14 | 61.29% | Chi tiết |
4 | Kf Arsimi | 28 | 28 | 0 | 14 | 6 | 8 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Vardar Negotino | 33 | 33 | 1 | 14 | 6 | 13 | 1 | 42.42% | Chi tiết |
6 | Kozuv | 27 | 27 | 0 | 11 | 4 | 12 | -1 | 40.74% | Chi tiết |
7 | Skopje | 31 | 31 | 7 | 12 | 8 | 11 | 1 | 38.71% | Chi tiết |
8 | Belasica Strumica | 29 | 29 | 0 | 11 | 8 | 10 | 1 | 37.93% | Chi tiết |
9 | Bashkimi | 30 | 30 | 0 | 11 | 7 | 12 | -1 | 36.67% | Chi tiết |
10 | Ohrid 2004 | 32 | 32 | 3 | 11 | 11 | 10 | 1 | 34.38% | Chi tiết |
11 | Novaci | 30 | 30 | 0 | 9 | 8 | 13 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
12 | Kamenica Sasa | 30 | 30 | 0 | 8 | 8 | 14 | -6 | 26.67% | Chi tiết |
13 | Pobeda Prilep | 28 | 28 | 0 | 7 | 9 | 12 | -5 | 25.00% | Chi tiết |
14 | Osogovo | 28 | 28 | 1 | 7 | 6 | 15 | -8 | 25.00% | Chi tiết |
15 | FK Teteks Tetovo | 32 | 32 | 3 | 6 | 4 | 22 | -16 | 18.75% | Chi tiết |
16 | Karaorman | 30 | 30 | 0 | 3 | 4 | 23 | -20 | 10.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 115 | 39.52% |
Hòa | 104 | 35.74% |
Đội khách thắng kèo | 72 | 24.74% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Pelister Bitola | 75.86% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Karaorman | 10.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Besa Doberdoll | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Karaorman | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Besa Doberdoll | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Karaorman | 15.38% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ohrid 2004 | 34.38% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |