Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Voska Sport | 31 | 31 | 6 | 22 | 6 | 3 | 19 | 70.97% | Chi tiết |
2 | Fk Rinija Gostivar | 29 | 29 | 6 | 20 | 5 | 4 | 16 | 68.97% | Chi tiết |
3 | Vardar Skopje | 28 | 28 | 3 | 16 | 7 | 5 | 11 | 57.14% | Chi tiết |
4 | Pelister Bitola | 30 | 30 | 4 | 16 | 7 | 7 | 9 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Detonit Plachkovica | 30 | 30 | 5 | 12 | 8 | 10 | 2 | 40.00% | Chi tiết |
6 | Belasica Strumica | 28 | 28 | 0 | 11 | 5 | 12 | -1 | 39.29% | Chi tiết |
7 | Karaorman | 31 | 31 | 4 | 12 | 6 | 13 | -1 | 38.71% | Chi tiết |
8 | Kf Arsimi | 30 | 30 | 5 | 11 | 6 | 13 | -2 | 36.67% | Chi tiết |
9 | Ohrid 2004 | 31 | 31 | 2 | 11 | 8 | 12 | -1 | 35.48% | Chi tiết |
10 | Kozuv | 31 | 31 | 3 | 11 | 6 | 14 | -3 | 35.48% | Chi tiết |
11 | FK Teteks Tetovo | 30 | 30 | 0 | 8 | 8 | 14 | -6 | 26.67% | Chi tiết |
12 | Lokomotiva Skopje | 28 | 28 | 1 | 7 | 8 | 13 | -6 | 25.00% | Chi tiết |
13 | Kamenica Sasa | 29 | 29 | 1 | 7 | 9 | 13 | -6 | 24.14% | Chi tiết |
14 | Sloga 1934 Vinica | 30 | 30 | 1 | 7 | 9 | 14 | -7 | 23.33% | Chi tiết |
15 | Borec Veles | 32 | 32 | 2 | 2 | 4 | 26 | -24 | 6.25% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 101 | 36.73% |
Hòa | 102 | 37.09% |
Đội khách thắng kèo | 72 | 26.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Voska Sport | 70.97% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Borec Veles | 6.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Fk Rinija Gostivar | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Borec Veles | 6.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Fk Rinija Gostivar | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Borec Veles | 6.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Kamenica Sasa | 31.03% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |