Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Kolos Copceac | 26 | 26 | 3 | 22 | 2 | 2 | 20 | 84.62% | Chi tiết |
2 | Sheriff B | 26 | 26 | 2 | 19 | 2 | 5 | 14 | 73.08% | Chi tiết |
3 | Zimbru Chisinau B | 26 | 26 | 2 | 15 | 4 | 7 | 8 | 57.69% | Chi tiết |
4 | Abus Ungheni | 26 | 26 | 0 | 13 | 5 | 8 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Dacia Buiucani | 26 | 26 | 3 | 12 | 5 | 9 | 3 | 46.15% | Chi tiết |
6 | Victoria Bardar | 26 | 26 | 1 | 11 | 3 | 12 | -1 | 42.31% | Chi tiết |
7 | CF Gagauziya | 26 | 26 | 1 | 11 | 5 | 10 | 1 | 42.31% | Chi tiết |
8 | Edinet | 26 | 26 | 1 | 8 | 5 | 13 | -5 | 30.77% | Chi tiết |
9 | Codru Lozova | 26 | 26 | 0 | 8 | 8 | 10 | -2 | 30.77% | Chi tiết |
10 | Iskra-stal Ribnita | 26 | 26 | 0 | 8 | 5 | 13 | -5 | 30.77% | Chi tiết |
11 | Real Succes | 26 | 26 | 0 | 7 | 2 | 17 | -10 | 26.92% | Chi tiết |
12 | Sfintul Gheorghe | 26 | 26 | 1 | 7 | 5 | 14 | -7 | 26.92% | Chi tiết |
13 | Cf Intersport Aroma | 26 | 26 | 2 | 7 | 6 | 13 | -6 | 26.92% | Chi tiết |
14 | Prut Leova | 26 | 26 | 0 | 4 | 3 | 19 | -15 | 15.38% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 83 | 39.15% |
Hòa | 60 | 28.3% |
Đội khách thắng kèo | 69 | 32.55% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Kolos Copceac | 84.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Prut Leova | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Kolos Copceac | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | CF Gagauziya,Iskra-stal Ribnita,Prut Leova | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Kolos Copceac | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | CF Gagauziya,Iskra-stal Ribnita,Prut Leova | 15.38% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Codru Lozova | 30.77% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |