Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Victoria Bardar | 17 | 17 | 3 | 12 | 2 | 3 | 9 | 70.59% | Chi tiết |
2 | Sheriff B | 17 | 17 | 5 | 12 | 3 | 2 | 10 | 70.59% | Chi tiết |
3 | Zimbru Chisinau B | 18 | 18 | 2 | 10 | 2 | 6 | 4 | 55.56% | Chi tiết |
4 | Granicerul Glodeni | 17 | 17 | 0 | 8 | 7 | 2 | 6 | 47.06% | Chi tiết |
5 | Singerei | 17 | 17 | 1 | 7 | 4 | 6 | 1 | 41.18% | Chi tiết |
6 | Cf Sparta Selemet | 17 | 17 | 1 | 7 | 5 | 5 | 2 | 41.18% | Chi tiết |
7 | Iskra-stal Ribnita | 18 | 18 | 0 | 7 | 3 | 8 | -1 | 38.89% | Chi tiết |
8 | Cahul 2005 | 17 | 17 | 0 | 6 | 4 | 7 | -1 | 35.29% | Chi tiết |
9 | Real Succes | 18 | 18 | 0 | 6 | 2 | 10 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Abus Ungheni | 18 | 18 | 0 | 4 | 6 | 8 | -4 | 22.22% | Chi tiết |
11 | CF Gagauziya | 18 | 18 | 1 | 4 | 6 | 8 | -4 | 22.22% | Chi tiết |
12 | Edinet | 18 | 18 | 1 | 3 | 1 | 14 | -11 | 16.67% | Chi tiết |
13 | Codru Lozova | 18 | 18 | 0 | 3 | 5 | 10 | -7 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 50 | 35.97% |
Hòa | 50 | 35.97% |
Đội khách thắng kèo | 39 | 28.06% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Victoria Bardar,Sheriff B | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Edinet,Codru Lozova | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Victoria Bardar | 88.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Abus Ungheni,Codru Lozova | 11.11% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Victoria Bardar | 88.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Abus Ungheni,Codru Lozova | 11.11% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Granicerul Glodeni | 41.18% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |