Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Volga Ulyanovsk | 28 | 28 | 17 | 16 | 4 | 8 | 8 | 57.14% | Chi tiết |
2 | Ural 2 | 28 | 28 | 10 | 16 | 1 | 11 | 5 | 57.14% | Chi tiết |
3 | FK Tyumen | 28 | 28 | 23 | 15 | 2 | 11 | 4 | 53.57% | Chi tiết |
4 | Zvezda Perm | 28 | 28 | 12 | 15 | 3 | 10 | 5 | 53.57% | Chi tiết |
5 | Chelyabinsk | 28 | 28 | 19 | 15 | 5 | 8 | 7 | 53.57% | Chi tiết |
6 | Lada Togliatti | 28 | 28 | 0 | 14 | 3 | 11 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Spartak Tuymazy | 28 | 28 | 8 | 13 | 1 | 14 | -1 | 46.43% | Chi tiết |
8 | Novosibirsk | 28 | 28 | 22 | 13 | 1 | 14 | -1 | 46.43% | Chi tiết |
9 | Amkar Perm | 28 | 28 | 23 | 12 | 2 | 14 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
10 | Torpedo Miass | 28 | 28 | 9 | 12 | 4 | 12 | 0 | 42.86% | Chi tiết |
11 | Orenburg 2 | 28 | 28 | 3 | 12 | 4 | 12 | 0 | 42.86% | Chi tiết |
12 | Zenit-Izhevsk | 28 | 28 | 3 | 11 | 1 | 16 | -5 | 39.29% | Chi tiết |
13 | Irtysh 1946 Omsk | 28 | 28 | 15 | 10 | 2 | 16 | -6 | 35.71% | Chi tiết |
14 | Dinamo Barnaul | 28 | 28 | 8 | 9 | 4 | 15 | -6 | 32.14% | Chi tiết |
15 | Nosta Novotroitsk | 28 | 28 | 2 | 8 | 1 | 19 | -11 | 28.57% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 104 | 45.41% |
Hòa | 38 | 16.59% |
Đội khách thắng kèo | 87 | 37.99% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Volga Ulyanovsk,Ural 2 | 57.14% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nosta Novotroitsk | 28.57% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Volga Ulyanovsk | 57.14% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Irtysh 1946 Omsk,Dinamo Barnaul,Nosta Novotroitsk | 35.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Volga Ulyanovsk | 57.14% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Irtysh 1946 Omsk,Dinamo Barnaul,Nosta Novotroitsk | 35.71% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Chelyabinsk | 17.86% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |