Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Amkar Perm | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Dynamo Kirov | 4 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Torpedo Miass | 16 | 16 | 0 | 12 | 2 | 2 | 10 | 75.00% | Chi tiết |
4 | Rubin Kazan B | 22 | 22 | 0 | 14 | 4 | 4 | 10 | 63.64% | Chi tiết |
5 | Khimik Avgust | 15 | 15 | 0 | 8 | 6 | 1 | 7 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Nosta Novotroitsk | 19 | 19 | 0 | 8 | 7 | 4 | 4 | 42.11% | Chi tiết |
7 | Ural 2 | 17 | 17 | 1 | 6 | 5 | 6 | 0 | 35.29% | Chi tiết |
8 | Dinamo Barnaul | 20 | 20 | 0 | 6 | 5 | 9 | -3 | 30.00% | Chi tiết |
9 | Uralets Nizhny Tagil | 20 | 20 | 0 | 4 | 7 | 9 | -5 | 20.00% | Chi tiết |
10 | Orenburg 2 | 22 | 22 | 0 | 3 | 6 | 13 | -10 | 13.64% | Chi tiết |
11 | Akron Togliatti B | 18 | 18 | 0 | 1 | 2 | 15 | -14 | 5.56% | Chi tiết |
12 | Volna Nizhegorodskaya | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
13 | Lada Togliatti | 4 | 4 | 0 | 0 | 1 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Krylya Sovetov Samara B | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 30 | 25.86% |
Hòa | 48 | 41.38% |
Đội khách thắng kèo | 38 | 32.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Amkar Perm,Dynamo Kirov | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Volna Nizhegorodskaya,Lada Togliatti,Krylya Sovetov Samara B | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Amkar Perm,Dynamo Kirov | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Volna Nizhegorodskaya,Lada Togliatti,Krylya Sovetov Samara B | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Amkar Perm,Dynamo Kirov | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Volna Nizhegorodskaya,Lada Togliatti,Krylya Sovetov Samara B | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Krylya Sovetov Samara B | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |