Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Sigma Olomouc B | 33 | 33 | 7 | 23 | 1 | 9 | 14 | 69.70% | Chi tiết |
2 | Fk Graffin Vlasim | 46 | 46 | 11 | 30 | 7 | 9 | 21 | 65.22% | Chi tiết |
3 | Fk Mas Taborsko | 24 | 24 | 10 | 15 | 1 | 8 | 7 | 62.50% | Chi tiết |
4 | Dukla Praha | 32 | 32 | 27 | 19 | 1 | 12 | 7 | 59.38% | Chi tiết |
5 | Chrudim | 24 | 24 | 7 | 14 | 2 | 8 | 6 | 58.33% | Chi tiết |
6 | Sk Slovan Varnsdorf | 33 | 33 | 10 | 19 | 1 | 13 | 6 | 57.58% | Chi tiết |
7 | Lisen | 25 | 25 | 10 | 13 | 4 | 8 | 5 | 52.00% | Chi tiết |
8 | Prostejov | 30 | 30 | 4 | 14 | 0 | 16 | -2 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Vyskov | 24 | 24 | 17 | 10 | 4 | 10 | 0 | 41.67% | Chi tiết |
10 | Opava | 47 | 47 | 33 | 18 | 2 | 27 | -9 | 38.30% | Chi tiết |
11 | Slavia Kromeriz | 29 | 29 | 3 | 11 | 3 | 15 | -4 | 37.93% | Chi tiết |
12 | Viktoria Zizkov | 24 | 24 | 8 | 9 | 3 | 12 | -3 | 37.50% | Chi tiết |
13 | Sparta Praha B | 35 | 35 | 5 | 13 | 2 | 20 | -7 | 37.14% | Chi tiết |
14 | Brno | 37 | 37 | 25 | 11 | 0 | 26 | -15 | 29.73% | Chi tiết |
15 | Vysocina Jihlava | 36 | 36 | 7 | 10 | 8 | 18 | -8 | 27.78% | Chi tiết |
16 | Pribram | 41 | 41 | 28 | 11 | 0 | 30 | -19 | 26.83% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 107 | 38.35% |
Hòa | 39 | 13.98% |
Đội khách thắng kèo | 133 | 47.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Sigma Olomouc B | 69.70% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Pribram | 26.83% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sigma Olomouc B | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Opava | 20.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sigma Olomouc B | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Opava | 20.69% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Vysocina Jihlava | 22.22% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |