Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dukla Praha | 32 | 66 | 19 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Sigma Olomouc B | 33 | 64 | 9 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Opava | 47 | 36 | 43 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Sk Slovan Varnsdorf | 33 | 45 | 30 | 24 | Chi tiết | ||||
5 | Fk Graffin Vlasim | 46 | 30 | 57 | 13 | Chi tiết | ||||
6 | Vyskov | 24 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
7 | Sparta Praha B | 35 | 31 | 14 | 54 | Chi tiết | ||||
8 | Pribram | 41 | 24 | 7 | 68 | Chi tiết | ||||
9 | Fk Mas Taborsko | 24 | 42 | 38 | 21 | Chi tiết | ||||
10 | Brno | 37 | 24 | 24 | 51 | Chi tiết | ||||
11 | Vysocina Jihlava | 36 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Chrudim | 24 | 38 | 29 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Lisen | 25 | 32 | 40 | 28 | Chi tiết | ||||
14 | Viktoria Zizkov | 24 | 33 | 21 | 46 | Chi tiết | ||||
15 | Slavia Kromeriz | 29 | 21 | 28 | 52 | Chi tiết | ||||
16 | Prostejov | 30 | 20 | 27 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |