Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Radnik Surdulica | 30 | 30 | 1 | 19 | 7 | 4 | 15 | 63.33% | Chi tiết |
2 | FK Metalac Gornji Milanovac | 30 | 30 | 3 | 16 | 6 | 8 | 8 | 53.33% | Chi tiết |
3 | Proleter Novi Sad | 30 | 30 | 0 | 16 | 2 | 12 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
4 | FK Javor Ivanjica | 30 | 30 | 4 | 15 | 10 | 5 | 10 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Backa Backa Palanka | 30 | 30 | 1 | 14 | 6 | 10 | 4 | 46.67% | Chi tiết |
6 | Indjija | 30 | 30 | 2 | 14 | 4 | 12 | 2 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Fk Sindelic Nis | 30 | 30 | 0 | 13 | 4 | 13 | 0 | 43.33% | Chi tiết |
8 | FK Bezanija | 30 | 30 | 0 | 12 | 6 | 12 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Fk Sloga Petrovac Na Mlavi | 30 | 30 | 1 | 11 | 10 | 9 | 2 | 36.67% | Chi tiết |
10 | BSK Borca | 30 | 30 | 1 | 11 | 7 | 12 | -1 | 36.67% | Chi tiết |
11 | Sloboda Uzice Sevojno | 30 | 30 | 3 | 9 | 9 | 12 | -3 | 30.00% | Chi tiết |
12 | Kolubara | 30 | 30 | 2 | 9 | 9 | 12 | -3 | 30.00% | Chi tiết |
13 | Moravac Mrstane | 30 | 30 | 1 | 9 | 6 | 15 | -6 | 30.00% | Chi tiết |
14 | Jedinstvo Putevi | 30 | 30 | 1 | 8 | 6 | 16 | -8 | 26.67% | Chi tiết |
15 | Sloga Kraljevo | 30 | 30 | 1 | 8 | 2 | 20 | -12 | 26.67% | Chi tiết |
16 | Macva Sabac | 30 | 30 | 2 | 5 | 8 | 17 | -12 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 132 | 45.36% |
Hòa | 102 | 35.05% |
Đội khách thắng kèo | 57 | 19.59% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Radnik Surdulica | 63.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Macva Sabac | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Radnik Surdulica,FK Metalac Gornji Milanovac | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Sloga Kraljevo | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Radnik Surdulica,FK Metalac Gornji Milanovac | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Sloga Kraljevo | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | FK Javor Ivanjica,Fk Sloga Petrovac Na Mlavi | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |