Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Goyang Kh | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Ulsan Citizen | 32 | 32 | 4 | 20 | 4 | 8 | 12 | 62.50% | Chi tiết |
3 | Mokpo City | 28 | 28 | 7 | 16 | 5 | 7 | 9 | 57.14% | Chi tiết |
4 | Hwaseong Fc | 28 | 28 | 12 | 15 | 7 | 6 | 9 | 53.57% | Chi tiết |
5 | Chuncheon Citizen | 28 | 28 | 1 | 14 | 6 | 8 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Gimhae City | 28 | 28 | 12 | 14 | 4 | 10 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Paju Citizen Fc | 28 | 28 | 8 | 12 | 4 | 12 | 0 | 42.86% | Chi tiết |
8 | Incheon Korail | 29 | 29 | 4 | 11 | 5 | 13 | -2 | 37.93% | Chi tiết |
9 | Yangpyeong | 28 | 28 | 0 | 10 | 3 | 15 | -5 | 35.71% | Chi tiết |
10 | Gangneung | 29 | 29 | 3 | 10 | 5 | 14 | -4 | 34.48% | Chi tiết |
11 | Siheung City | 29 | 29 | 8 | 10 | 7 | 12 | -2 | 34.48% | Chi tiết |
12 | Busan Transpor Tation | 30 | 30 | 6 | 10 | 5 | 15 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Gyeongju KHNP | 28 | 28 | 8 | 9 | 9 | 10 | -1 | 32.14% | Chi tiết |
14 | Pocheon Fc | 30 | 30 | 7 | 9 | 8 | 13 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
15 | Changwon City | 30 | 30 | 6 | 9 | 7 | 14 | -5 | 30.00% | Chi tiết |
16 | Yangju Citizen Fc | 30 | 30 | 2 | 8 | 3 | 19 | -11 | 26.67% | Chi tiết |
17 | Jinju Citizen | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 95 | 36.54% |
Hòa | 82 | 31.54% |
Đội khách thắng kèo | 83 | 31.92% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Goyang Kh | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Jinju Citizen | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ulsan Citizen | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Goyang Kh | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ulsan Citizen | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Goyang Kh | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Gyeongju KHNP | 32.14% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |