Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gangneung | 17 | 59 | 35 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Yeoju Sejong | 17 | 53 | 18 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Gyeongju KHNP | 12 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Yangpyeong | 13 | 54 | 8 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Incheon Korail | 9 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Siheung City | 11 | 55 | 45 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Ulsan Citizen | 11 | 45 | 9 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Paju Citizen Fc | 10 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Gimhae City | 9 | 44 | 56 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Pocheon Fc | 20 | 15 | 20 | 65 | Chi tiết | ||||
11 | Mokpo City | 8 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Chuncheon Citizen | 23 | 13 | 17 | 70 | Chi tiết | ||||
13 | Changwon City | 7 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Hwaseong Fc | 12 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
15 | Busan Transpor Tation | 9 | 0 | 11 | 89 | Chi tiết | ||||
16 | Daegu Fc Ii | 6 | 0 | 17 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |