Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Fk Auda Riga | 10 | 10 | 6 | 7 | 0 | 3 | 4 | 70.00% | Chi tiết |
2 | Metta/LU Riga | 10 | 10 | 1 | 6 | 0 | 4 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Grobina | 9 | 9 | 0 | 5 | 0 | 4 | 1 | 55.56% | Chi tiết |
4 | Daugava Daugavpils | 9 | 9 | 2 | 5 | 2 | 2 | 3 | 55.56% | Chi tiết |
5 | Rigas Futbola Skola | 10 | 10 | 9 | 5 | 0 | 5 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Fk Valmiera | 10 | 10 | 8 | 5 | 0 | 5 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Tukums-2000 | 9 | 9 | 3 | 4 | 0 | 5 | -1 | 44.44% | Chi tiết |
8 | Jelgava | 9 | 9 | 0 | 4 | 1 | 4 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
9 | Liepajas Metalurgs | 9 | 9 | 3 | 3 | 0 | 6 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Riga Fc | 9 | 9 | 8 | 1 | 1 | 7 | -6 | 11.11% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 23 | 46.94% |
Hòa | 4 | 8.16% |
Đội khách thắng kèo | 22 | 44.9% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Fk Auda Riga | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Riga Fc | 11.11% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Metta/LU Riga | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Riga Fc | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Metta/LU Riga | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Riga Fc | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Daugava Daugavpils | 22.22% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |