Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Rigas Futbola Skola | 8 | 6 | 1 | 1 | 22 | 4 | 19 |
2 | Riga Fc | 8 | 6 | 0 | 2 | 14 | 5 | 18 |
3 | Fk Auda Riga | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 7 | 14 |
4 | Daugava Daugavpils | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 5 | 14 |
5 | Fk Valmiera | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 7 | 13 |
6 | Tukums-2000 | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 13 | 13 |
7 | Grobina | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 13 | 8 |
8 | Metta/LU Riga | 9 | 2 | 1 | 6 | 5 | 13 | 7 |
9 | Liepajas Metalurgs | 8 | 2 | 0 | 6 | 4 | 15 | 6 |
10 | Jelgava | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 14 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 41 | 13.67% |
Các trận chưa diễn ra | 259 | 86.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 19 | 46.34% |
Trận hòa | 6 | 15% |
Chiến thắng trên sân khách | 16 | 39.02% |
Tổng số bàn thắng | 96 | Trung bình 2.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 55 | Trung bình 1.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 41 | Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Rigas Futbola Skola | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Rigas Futbola Skola | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Rigas Futbola Skola | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Liepajas Metalurgs, Jelgava | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Liepajas Metalurgs | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Metta/LU Riga, Grobina | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Rigas Futbola Skola | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Riga Fc | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Rigas Futbola Skola | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Liepajas Metalurgs | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Metta/LU Riga, Grobina | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Tukums-2000 | 12 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp