Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Babite | 12 | 12 | 0 | 8 | 1 | 3 | 5 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Spartaks Jurmala | 26 | 26 | 10 | 14 | 4 | 8 | 6 | 53.85% | Chi tiết |
3 | FK Ventspils | 27 | 27 | 9 | 12 | 5 | 10 | 2 | 44.44% | Chi tiết |
4 | Rigas Futbola Skola | 26 | 26 | 8 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
5 | Liepajas Metalurgs | 26 | 26 | 7 | 11 | 3 | 12 | -1 | 42.31% | Chi tiết |
6 | Caramba/dinamo Riga | 25 | 25 | 9 | 10 | 6 | 9 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
7 | Jelgava | 26 | 26 | 4 | 10 | 2 | 14 | -4 | 38.46% | Chi tiết |
8 | Metta/LU Riga | 26 | 26 | 1 | 8 | 3 | 15 | -7 | 30.77% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 36 | 32.73% |
Hòa | 26 | 23.64% |
Đội khách thắng kèo | 48 | 43.64% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Babite | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Metta/LU Riga | 30.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Babite | 53.85% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Rigas Futbola Skola,Metta/LU Riga | 23.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Babite | 53.85% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Rigas Futbola Skola,Metta/LU Riga | 23.08% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Caramba/dinamo Riga | 24.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |