Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Floreat Athena | 26 | 26 | 21 | 15 | 0 | 11 | 4 | 57.69% | Chi tiết |
2 | Perth Glory Am | 26 | 26 | 1 | 14 | 3 | 9 | 5 | 53.85% | Chi tiết |
3 | Inglewood United | 28 | 28 | 20 | 15 | 0 | 13 | 2 | 53.57% | Chi tiết |
4 | Bayswater City | 28 | 28 | 24 | 15 | 2 | 11 | 4 | 53.57% | Chi tiết |
5 | Sorrento | 27 | 27 | 21 | 14 | 1 | 12 | 2 | 51.85% | Chi tiết |
6 | Perth SC | 29 | 29 | 24 | 15 | 1 | 13 | 2 | 51.72% | Chi tiết |
7 | Stirling Lions | 26 | 26 | 12 | 13 | 0 | 13 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Joondalup United | 26 | 26 | 10 | 12 | 0 | 14 | -2 | 46.15% | Chi tiết |
9 | Cockburn City | 26 | 26 | 12 | 12 | 1 | 13 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
10 | Subiaco AFC | 26 | 26 | 4 | 12 | 1 | 13 | -1 | 46.15% | Chi tiết |
11 | Mandurah City | 26 | 26 | 2 | 11 | 0 | 15 | -4 | 42.31% | Chi tiết |
12 | ECU Joondalup | 26 | 26 | 15 | 11 | 1 | 14 | -3 | 42.31% | Chi tiết |
13 | Armadale | 26 | 26 | 5 | 11 | 1 | 14 | -3 | 42.31% | Chi tiết |
14 | Balcatta | 26 | 26 | 4 | 10 | 1 | 15 | -5 | 38.46% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 93 | 48.44% |
Hòa | 12 | 6.25% |
Đội khách thắng kèo | 87 | 45.31% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Floreat Athena | 57.69% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Balcatta | 38.46% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Floreat Athena,Perth Glory Am,Subiaco AFC,Armadale | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Stirling Lions | 30.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Floreat Athena,Perth Glory Am,Subiaco AFC,Armadale | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Stirling Lions | 30.77% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Perth Glory Am | 11.54% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |