Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dandenong City Sc | 11 | 11 | 5 | 9 | 0 | 2 | 7 | 81.82% | Chi tiết |
2 | Heidelberg United | 11 | 11 | 5 | 8 | 2 | 1 | 7 | 72.73% | Chi tiết |
3 | South Melbourne | 11 | 11 | 9 | 7 | 1 | 3 | 4 | 63.64% | Chi tiết |
4 | Dandenong Thunder | 11 | 11 | 3 | 6 | 0 | 5 | 1 | 54.55% | Chi tiết |
5 | Moreland City | 12 | 12 | 0 | 6 | 1 | 5 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Hume City | 12 | 12 | 7 | 6 | 1 | 5 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Oakleigh Cannons | 11 | 11 | 10 | 5 | 0 | 6 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Avondale Heights | 11 | 11 | 10 | 5 | 0 | 6 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
9 | Port Melbourne Sharks | 11 | 11 | 5 | 5 | 2 | 4 | 1 | 45.45% | Chi tiết |
10 | St Albans Saints | 11 | 11 | 2 | 5 | 0 | 6 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
11 | Altona Magic | 11 | 11 | 2 | 5 | 0 | 6 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
12 | Manningham United Blues | 11 | 11 | 1 | 3 | 1 | 7 | -4 | 27.27% | Chi tiết |
13 | Green Gully Cavaliers | 11 | 11 | 6 | 2 | 0 | 9 | -7 | 18.18% | Chi tiết |
14 | Melbourne Knights | 11 | 11 | 7 | 1 | 2 | 8 | -7 | 9.09% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 33 | 39.76% |
Hòa | 10 | 12.05% |
Đội khách thắng kèo | 40 | 48.19% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dandenong City Sc | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Melbourne Knights | 9.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Dandenong City Sc | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Melbourne Knights | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Dandenong City Sc | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Melbourne Knights | 14.29% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Heidelberg United,Port Melbourne Sharks,Melbourne Knights | 18.18% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |