Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Modbury Jets | 8 | 8 | 5 | 7 | 0 | 1 | 6 | 87.50% | Chi tiết |
2 | Adelaide Raiders SC | 8 | 8 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 75.00% | Chi tiết |
3 | Adelaide Comets FC | 8 | 8 | 7 | 5 | 0 | 3 | 2 | 62.50% | Chi tiết |
4 | Adelaide United Fc Youth | 9 | 9 | 2 | 5 | 0 | 4 | 1 | 55.56% | Chi tiết |
5 | Para Hills Knights | 8 | 8 | 1 | 4 | 0 | 4 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | North Eastern Metrostars | 8 | 8 | 7 | 4 | 0 | 4 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Campbelltown City SC | 8 | 8 | 7 | 4 | 0 | 4 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | White City Woodville | 8 | 8 | 2 | 4 | 0 | 4 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Adelaide Panthers | 8 | 8 | 1 | 3 | 0 | 5 | -2 | 37.50% | Chi tiết |
10 | Adelaide Olympic | 8 | 8 | 1 | 3 | 0 | 5 | -2 | 37.50% | Chi tiết |
11 | Croydon Kings | 7 | 7 | 3 | 2 | 0 | 5 | -3 | 28.57% | Chi tiết |
12 | Adelaide City FC | 9 | 9 | 6 | 2 | 0 | 7 | -5 | 22.22% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 19 | 38.78% |
Hòa | 0 | 0% |
Đội khách thắng kèo | 30 | 61.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Modbury Jets | 87.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Adelaide City FC | 22.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Modbury Jets,Adelaide Raiders SC | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Croydon Kings,Adelaide City FC | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Modbury Jets,Adelaide Raiders SC | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Croydon Kings,Adelaide City FC | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Modbury Jets,Adelaide Raiders SC,Adelaide Comets FC,Adelaide United Fc Youth,Para Hills Knights,North Eastern Metrostars,Campbelltown City SC,White City Woodville,Adelaide Panthers,Adelaide Olympic,Croydon Kings,Adelaide City FC | 0.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |