Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ferroviario Ce | 15 | 67 | 20 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Uniclinic Atletico Cearense Ce | 15 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Fortaleza | 9 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Ceara | 9 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Pacajus Ce | 14 | 36 | 50 | 14 | Chi tiết | ||||
6 | Caucaia | 14 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
7 | Icasa(CE) | 14 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Crato Por | 14 | 14 | 21 | 64 | Chi tiết | ||||
9 | Guarany Ce | 7 | 14 | 29 | 57 | Chi tiết | ||||
10 | Barbalha | 7 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |