Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Iguatu Ce | 9 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Fortaleza | 7 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Ceara | 7 | 71 | 29 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Ferroviario Ce | 9 | 44 | 22 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Maracana Ce | 7 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Caucaia | 5 | 40 | 0 | 60 | Chi tiết | ||||
7 | Uniclinic Atletico Cearense Ce | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Barbalha | 5 | 20 | 0 | 80 | Chi tiết | ||||
9 | Pacajus Ce | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
10 | Guarani Ce | 5 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |