Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Deportivo Saprissa | 44 | 73 | 16 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Herediano | 44 | 59 | 16 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Alajuelense | 42 | 57 | 24 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Ad San Carlos | 42 | 40 | 26 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Aguilas Guanacastecas | 40 | 43 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Sporting San Jose | 41 | 39 | 17 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Cartagines Deportiva SA | 42 | 36 | 21 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Municipal Liberia | 42 | 33 | 26 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Puntarenas | 41 | 24 | 22 | 54 | Chi tiết | ||||
10 | Santos De Guapiles | 41 | 22 | 24 | 54 | Chi tiết | ||||
11 | Perez Zeledon | 40 | 20 | 25 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | AD grecia | 41 | 15 | 27 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |