Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Deportivo Saprissa | 51 | 76 | 14 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Herediano | 48 | 56 | 19 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Alajuelense | 46 | 59 | 24 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Aguilas Guanacastecas | 45 | 42 | 22 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Ad San Carlos | 47 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
6 | Municipal Liberia | 44 | 36 | 25 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Sporting San Jose | 45 | 36 | 24 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Cartagines Deportiva SA | 46 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Puntarenas | 44 | 23 | 23 | 55 | Chi tiết | ||||
10 | Santos De Guapiles | 49 | 18 | 24 | 57 | Chi tiết | ||||
11 | Perez Zeledon | 43 | 21 | 23 | 56 | Chi tiết | ||||
12 | AD grecia | 46 | 13 | 30 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |