Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Alajuelense | 36 | 53 | 19 | 28 | Chi tiết | ||||
2 | Deportivo Saprissa | 36 | 53 | 33 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Herediano | 36 | 42 | 22 | 36 | Chi tiết | ||||
4 | Perez Zeledon | 34 | 38 | 26 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Santos De Guapiles | 36 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Brujas | 38 | 32 | 37 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Cartagines Deportiva SA | 34 | 32 | 35 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Ad San Carlos | 36 | 31 | 31 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Puntarenas | 40 | 25 | 40 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Aguilas Guanacastecas | 34 | 29 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Universidad de Costa Rica | 32 | 22 | 34 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Ad Ramonense | 32 | 16 | 53 | 31 | Chi tiết | ||||
13 | Cd Barrio Mexico | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Municipal Turrialba | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |