Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dinamo Zagreb | 32 | 75 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | NK Rijeka | 32 | 63 | 16 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | NK Varteks | 32 | 47 | 6 | 47 | Chi tiết | ||||
4 | Pula | 32 | 41 | 19 | 41 | Chi tiết | ||||
5 | ZNK Osijek | 32 | 41 | 16 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Kamen Ingrad | 32 | 34 | 16 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | NK Zagreb | 32 | 34 | 13 | 53 | Chi tiết | ||||
8 | Hajduk Split | 32 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Slaven Belupo Koprivnica | 32 | 31 | 34 | 34 | Chi tiết | ||||
10 | Medjimurje | 32 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Cibalia | 32 | 28 | 31 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Zapresic | 32 | 25 | 22 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |