Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dinamo Zagreb | 32 | 69 | 19 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | NK Rijeka | 32 | 69 | 16 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Hajduk Split | 32 | 59 | 13 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | ZNK Osijek | 32 | 41 | 28 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | NK Lokomotiva Zagreb | 32 | 34 | 44 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | Hnk Gorica | 32 | 28 | 25 | 47 | Chi tiết | ||||
7 | Istra 1961 | 33 | 27 | 30 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Slaven Belupo Koprivnica | 32 | 25 | 19 | 56 | Chi tiết | ||||
9 | NK Varteks | 32 | 25 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Rudes | 33 | 3 | 12 | 85 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |