Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dinamo Zagreb | 33 | 91 | 6 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Hajduk Split | 33 | 67 | 18 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | NK Zagreb | 33 | 55 | 12 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Slaven Belupo Koprivnica | 33 | 42 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | HNK Sibenik | 33 | 42 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | NK Varteks | 33 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | NK Rijeka | 33 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | ZNK Osijek | 33 | 33 | 30 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Medjimurje | 33 | 33 | 12 | 55 | Chi tiết | ||||
10 | Cibalia | 33 | 27 | 15 | 58 | Chi tiết | ||||
11 | Pula | 33 | 18 | 33 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Kamen Ingrad | 33 | 9 | 12 | 79 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |