Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp FA Hàn Quốc 2023

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Pohang Steelers 4 75 25 0 Chi tiết
2 Dangjin Citizen 3 67 0 33 Chi tiết
3 Seoul E Land 3 67 0 33 Chi tiết
4 Chunnam Dragons 3 67 33 0 Chi tiết
5 Gyeongnam FC 3 67 0 33 Chi tiết
6 Paju Citizen Fc 3 67 33 0 Chi tiết
7 Jeju United FC 4 50 50 0 Chi tiết
8 Gwangju Fc 3 67 0 33 Chi tiết
9 Suwon Samsung Bluewings 3 67 0 33 Chi tiết
10 Incheon United FC 3 67 0 33 Chi tiết
11 Jeonbuk Hyundai Motors 4 50 25 25 Chi tiết
12 Incheon Korail 2 50 0 50 Chi tiết
13 Yeoju Sejong 2 50 50 0 Chi tiết
14 Jeonju Citizen 2 50 0 50 Chi tiết
15 Yangju Citizen Fc 2 50 0 50 Chi tiết
16 Mokpo City 2 50 0 50 Chi tiết
17 Geoje Citizen 3 33 33 33 Chi tiết
18 Chuncheon Citizen 2 50 0 50 Chi tiết
19 Busan I'Park 2 50 0 50 Chi tiết
20 Ansan Greeners 2 50 0 50 Chi tiết
21 Chungnam Asan 2 50 0 50 Chi tiết
22 Seongnam FC 3 33 33 33 Chi tiết
23 Changwon City 2 50 0 50 Chi tiết
24 Siheung City 2 50 0 50 Chi tiết
25 Sangju Sangmu Phoenix 2 50 50 0 Chi tiết
26 Cheonan City 2 50 50 0 Chi tiết
27 Daejeon Citizen 2 50 0 50 Chi tiết
28 Gangwon FC 3 33 33 33 Chi tiết
29 Seoul United Fc 1 0 0 100 Chi tiết
30 Gimhae City 1 0 100 0 Chi tiết
31 Pyeongchang 2 0 50 50 Chi tiết
32 Pocheon Fc 1 0 0 100 Chi tiết
33 Ulsan Citizen 1 0 100 0 Chi tiết
34 Hwaseong Fc 2 0 50 50 Chi tiết
35 Daejeon Seobu 1 0 0 100 Chi tiết
36 Tnt Fitogether 1 0 0 100 Chi tiết
37 Chungju Citizen 1 0 0 100 Chi tiết
38 Yangpyeong 1 0 0 100 Chi tiết
39 Gimhae Jaemics 1 0 0 100 Chi tiết
40 Hwajeong 1 0 0 100 Chi tiết
41 Bucheon 1995 1 0 0 100 Chi tiết
42 Anyang 1 0 0 100 Chi tiết
43 Gimpo Fc 3 0 67 33 Chi tiết
44 Pyeongtaek Citizen 1 0 0 100 Chi tiết
45 Jinju Citizen 1 0 0 100 Chi tiết
46 Busan Transpor Tation 1 0 0 100 Chi tiết
47 Gangneung 1 0 0 100 Chi tiết
48 Gyeongju KHNP 1 0 100 0 Chi tiết
49 Suwon FC 1 0 0 100 Chi tiết
50 Daegu FC 2 0 50 50 Chi tiết
51 Seoul 1 0 100 0 Chi tiết
52 Cheongju Jikji Fc 1 0 100 0 Chi tiết
53 Ulsan Hyundai Horang-i 2 0 100 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 22/05/2024 10:03
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác