Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp FA Scotland 2015-2016

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Hibernian FC 8 63 38 0 Chi tiết
2 Cove Rangers 7 71 14 14 Chi tiết
3 Lothian Hutchison 8 38 50 13 Chi tiết
4 Annan Athletic 5 60 20 20 Chi tiết
5 Linlithgow Rose 7 43 43 14 Chi tiết
6 Dumbarton 5 60 20 20 Chi tiết
7 Dundee United 4 75 25 0 Chi tiết
8 Greenock Morton 4 75 0 25 Chi tiết
9 Glasgow Rangers 7 43 29 29 Chi tiết
10 Celtic 4 75 25 0 Chi tiết
11 East Kilbride 6 50 33 17 Chi tiết
12 Stirling Albion 5 40 40 20 Chi tiết
13 Huntly 4 50 25 25 Chi tiết
14 Inverurie Loco Works 4 50 25 25 Chi tiết
15 Wick Academy 6 33 50 17 Chi tiết
16 Ross County 4 50 25 25 Chi tiết
17 Inverness C.T. 5 40 40 20 Chi tiết
18 Dundee 4 50 25 25 Chi tiết
19 Fraserburgh 3 67 0 33 Chi tiết
20 Buckie Thistle 3 67 0 33 Chi tiết
21 Formartine United 4 50 25 25 Chi tiết
22 Auchinleck Talbot 4 50 25 25 Chi tiết
23 Cumbernauld Colts 3 67 0 33 Chi tiết
24 Arbroath 3 33 33 33 Chi tiết
25 Cowdenbeath 3 33 33 33 Chi tiết
26 Partick Thistle 2 50 0 50 Chi tiết
27 Raith Rovers 2 50 0 50 Chi tiết
28 Airdrie United 2 50 0 50 Chi tiết
29 Livingston 2 50 0 50 Chi tiết
30 Dunfermline 3 33 33 33 Chi tiết
31 Kilmarnock 3 33 33 33 Chi tiết
32 Hearts 3 33 33 33 Chi tiết
33 Stranraer 2 50 0 50 Chi tiết
34 Falkirk 2 50 0 50 Chi tiết
35 Motherwell FC 2 50 0 50 Chi tiết
36 Elgin City 2 50 0 50 Chi tiết
37 Nairn County 3 33 33 33 Chi tiết
38 Forres Mechanics 3 33 33 33 Chi tiết
39 Spartans 2 50 0 50 Chi tiết
40 Edinburgh University 2 50 0 50 Chi tiết
41 Clachnacuddin 2 50 0 50 Chi tiết
42 Forfar Athletic 4 25 75 0 Chi tiết
43 Queens Park 3 33 33 33 Chi tiết
44 Fort William 2 50 0 50 Chi tiết
45 Stirling University 2 50 0 50 Chi tiết
46 Girvan 3 33 33 33 Chi tiết
47 Civil Service Strollers 2 50 0 50 Chi tiết
48 Kelty Hearts 2 50 0 50 Chi tiết
49 Wigtown Bladnoch 2 50 0 50 Chi tiết
50 Hawick Royal Albert 2 50 0 50 Chi tiết
51 St Cuthberts Wanderers 2 50 0 50 Chi tiết
52 East Fife 2 0 50 50 Chi tiết
53 Montrose 2 0 100 0 Chi tiết
54 St. Mirren 1 0 0 100 Chi tiết
55 Hamilton FC 1 0 0 100 Chi tiết
56 Queen of South 1 0 0 100 Chi tiết
57 St. Johnstone 1 0 0 100 Chi tiết
58 Aberdeen 1 0 0 100 Chi tiết
59 Stenhousemuir 2 0 50 50 Chi tiết
60 Brechin City 1 0 0 100 Chi tiết
61 Ayr Utd 1 0 0 100 Chi tiết
62 Albion Rovers 1 0 0 100 Chi tiết
63 Peterhead 1 0 0 100 Chi tiết
64 Edinburgh City 1 0 0 100 Chi tiết
65 East Stirlingshire 1 0 0 100 Chi tiết
66 Brora Rangers 1 0 0 100 Chi tiết
67 Alloa Athletic 2 0 0 100 Chi tiết
68 Turriff United 1 0 0 100 Chi tiết
69 Clyde 1 0 0 100 Chi tiết
70 Berwick Rangers 1 0 0 100 Chi tiết
71 Golspie Sutherland 1 0 0 100 Chi tiết
72 Vale Of Leithen 1 0 0 100 Chi tiết
73 Hermes 1 0 0 100 Chi tiết
74 Burntisland Shipyard 1 0 0 100 Chi tiết
75 Harestanes 1 0 0 100 Chi tiết
76 Newton Stewart Ath 1 0 0 100 Chi tiết
77 Glasgow University 1 0 0 100 Chi tiết
78 Gretna 2008 0 0 0 0 Chi tiết
79 Whitehill Welfare 2 0 50 50 Chi tiết
80 Dalbeattie Star 1 0 0 100 Chi tiết
81 Rothes 1 0 0 100 Chi tiết
82 Selkirk 1 0 0 100 Chi tiết
83 Deveronvale 1 0 0 100 Chi tiết
84 Coldstream 1 0 0 100 Chi tiết
85 Lossiemouth 1 0 0 100 Chi tiết
86 Keith 1 0 0 100 Chi tiết
87 Preston Athletic 1 0 0 100 Chi tiết
88 Strathspey Thistle 1 0 0 100 Chi tiết
89 Bsc Glasgow 2 0 50 50 Chi tiết
90 Threave Rovers 1 0 0 100 Chi tiết
91 Banks Odee 1 0 0 100 Chi tiết
92 Gala Fairydean 1 0 0 100 Chi tiết
93 Gretna 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 19/05/2024 16:07
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác