Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Celtic | 35 | 74 | 17 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Glasgow Rangers | 34 | 74 | 9 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Hibernian FC | 49 | 51 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
4 | Aberdeen | 50 | 46 | 26 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Hearts | 52 | 42 | 40 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | Livingston | 53 | 38 | 17 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Kilmarnock | 52 | 31 | 54 | 15 | Chi tiết | ||||
8 | St Mirren | 36 | 33 | 19 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Dundee | 35 | 29 | 37 | 34 | Chi tiết | ||||
10 | Motherwell FC | 48 | 17 | 27 | 56 | Chi tiết | ||||
11 | Ross County | 50 | 14 | 18 | 68 | Chi tiết | ||||
12 | St Johnstone | 52 | 13 | 19 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |