Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp FA Scotland 2019-2020

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Celtic 6 83 17 0 Chi tiết
2 Broxburn Athletic 7 71 14 14 Chi tiết
3 Auchinleck Talbot 7 57 29 14 Chi tiết
4 Linlithgow Rose 5 80 0 20 Chi tiết
5 Penicuik Athletic 5 80 0 20 Chi tiết
6 Bonnyrigg Rose 4 75 0 25 Chi tiết
7 Bsc Glasgow 5 60 20 20 Chi tiết
8 Hearts 4 75 25 0 Chi tiết
9 Hibernian FC 4 75 25 0 Chi tiết
10 Banks Odee 4 75 0 25 Chi tiết
11 Hill Of Beath 4 75 0 25 Chi tiết
12 Lochee United 5 60 20 20 Chi tiết
13 Buckie Thistle 3 67 0 33 Chi tiết
14 Inverurie Loco Works 4 50 0 50 Chi tiết
15 Spartans 4 50 25 25 Chi tiết
16 Formartine United 5 40 40 20 Chi tiết
17 East Kilbride 4 50 0 50 Chi tiết
18 Queens Park 3 67 0 33 Chi tiết
19 Falkirk 4 50 25 25 Chi tiết
20 Clyde 3 67 0 33 Chi tiết
21 Edinburgh City 3 67 0 33 Chi tiết
22 Glasgow Rangers 3 67 0 33 Chi tiết
23 Inverness C.T. 3 67 0 33 Chi tiết
24 Aberdeen 5 40 40 20 Chi tiết
25 St. Johnstone 3 67 0 33 Chi tiết
26 Camelon Juniors 3 67 0 33 Chi tiết
27 Jeanfield Swifts 3 67 0 33 Chi tiết
28 Huntly 2 50 0 50 Chi tiết
29 Keith 2 50 0 50 Chi tiết
30 Stirling University 3 33 0 67 Chi tiết
31 Strathspey Thistle 3 33 0 67 Chi tiết
32 Nairn County 3 33 33 33 Chi tiết
33 Clachnacuddin 4 25 25 50 Chi tiết
34 Gala Fairydean 3 33 33 33 Chi tiết
35 Fort William 4 25 25 50 Chi tiết
36 Brora Rangers 3 33 33 33 Chi tiết
37 Stirling Albion 2 50 0 50 Chi tiết
38 Annan Athletic 3 33 33 33 Chi tiết
39 Elgin City 2 50 0 50 Chi tiết
40 Rothes 2 50 0 50 Chi tiết
41 Gretna 2 50 0 50 Chi tiết
42 Albion Rovers 3 33 33 33 Chi tiết
43 Arbroath 4 25 50 25 Chi tiết
44 Airdrie United 2 50 0 50 Chi tiết
45 Dumbarton 2 50 0 50 Chi tiết
46 Alloa Athletic 2 50 0 50 Chi tiết
47 Raith Rovers 2 50 0 50 Chi tiết
48 Greenock Morton 3 33 33 33 Chi tiết
49 Stranraer 2 50 0 50 Chi tiết
50 Ayr Utd 2 50 0 50 Chi tiết
51 Kilmarnock 3 33 67 0 Chi tiết
52 Livingston 2 50 0 50 Chi tiết
53 Hamilton FC 2 50 0 50 Chi tiết
54 Partick Thistle 3 33 0 67 Chi tiết
55 Motherwell FC 3 33 67 0 Chi tiết
56 St. Mirren 4 25 50 25 Chi tiết
57 Threave Rovers 3 33 0 67 Chi tiết
58 Girvan 2 50 0 50 Chi tiết
59 Lothian Hutchison 3 33 33 33 Chi tiết
60 Whitehill Welfare 3 33 0 67 Chi tiết
61 East Stirlingshire 2 50 0 50 Chi tiết
62 Edusport Academy 2 50 0 50 Chi tiết
63 Cumbernauld Colts 2 50 0 50 Chi tiết
64 Dundonald 0 0 0 0 Chi tiết
65 Kelty Hearts 1 0 0 100 Chi tiết
66 Lossiemouth 2 0 50 50 Chi tiết
67 Civil Service Strollers 2 0 50 50 Chi tiết
68 Dalbeattie Star 2 0 0 100 Chi tiết
69 Vale Of Leithen 1 0 0 100 Chi tiết
70 Fraserburgh 1 0 0 100 Chi tiết
71 Wick Academy 1 0 0 100 Chi tiết
72 Deveronvale 3 0 33 67 Chi tiết
73 Cove Rangers 1 0 0 100 Chi tiết
74 Brechin City 2 0 50 50 Chi tiết
75 Berwick Rangers 1 0 0 100 Chi tiết
76 East Fife 1 0 0 100 Chi tiết
77 Forfar Athletic 1 0 0 100 Chi tiết
78 Queen of South 1 0 0 100 Chi tiết
79 Peterhead 1 0 0 100 Chi tiết
80 Montrose 1 0 0 100 Chi tiết
81 Dunfermline 1 0 0 100 Chi tiết
82 Ross County 1 0 0 100 Chi tiết
83 Dundee 1 0 0 100 Chi tiết
84 Dundee United 2 0 50 50 Chi tiết
85 Glasgow University 1 0 0 100 Chi tiết
86 Preston Athletic 1 0 0 100 Chi tiết
87 Tynecastle 2 0 0 100 Chi tiết
88 Turriff United 2 0 50 50 Chi tiết
89 Newton Stewart Ath 1 0 0 100 Chi tiết
90 Coldstream 1 0 0 100 Chi tiết
91 Dundonald Bluebell 2 0 50 50 Chi tiết
92 Easthouses Lily 1 0 0 100 Chi tiết
93 Hawick Royal Albert 1 0 0 100 Chi tiết
94 Blackburn United 2 0 50 50 Chi tiết
95 Burntisland Shipyard 1 0 0 100 Chi tiết
96 St Cuthberts Wanderers 1 0 0 100 Chi tiết
97 Wigtown Bladnoch 1 0 0 100 Chi tiết
98 Colville Park Afc 1 0 0 100 Chi tiết
99 Golspie Sutherland 1 0 0 100 Chi tiết
100 Edinburgh University 1 0 0 100 Chi tiết
101 Forres Mechanics 1 0 0 100 Chi tiết
102 Cowdenbeath 2 0 50 50 Chi tiết
103 Stenhousemuir 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 18/05/2024 19:24
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác