Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Busan Transpor Tation | 6 | 83 | 0 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Ulsan Mipo | 5 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Changwon City | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Gyeongju KHNP | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Goyang Hi | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Yongin City | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Goyang Kookmin Bank | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Suwon FC | 5 | 20 | 60 | 20 | Chi tiết | ||||
9 | Mokpo City | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Incheon Korail | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Gangneung | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | Cheonan City | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Yesan | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Gimhae City | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Chungju Hummel | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |