Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Bulgaria 2009-2010

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Beroe 5 100 0 0 Chi tiết
2 Chernomorets Pomorie 6 50 33 17 Chi tiết
3 Dkaliakra Kavarna 5 60 40 0 Chi tiết
4 Cherno More Varna 3 67 33 0 Chi tiết
5 CSKA Sofia 3 67 0 33 Chi tiết
6 Botev Vratsa 3 67 0 33 Chi tiết
7 Maritsa 1921 3 67 33 0 Chi tiết
8 Chavdar Etropole 5 40 40 20 Chi tiết
9 Marek Dupnica 3 67 0 33 Chi tiết
10 Levski Sofia 2 50 0 50 Chi tiết
11 Litex Lovech 2 50 0 50 Chi tiết
12 Minyor Pernik 3 33 33 33 Chi tiết
13 Lokomotiv Mezdra 2 50 0 50 Chi tiết
14 Slavia Sofia 3 33 67 0 Chi tiết
15 Lokomotiv Sofia 2 50 0 50 Chi tiết
16 Sliven 2000 2 50 0 50 Chi tiết
17 Akb Minyor Radnevo 2 50 0 50 Chi tiết
18 Rilski sportist 2 50 0 50 Chi tiết
19 Pirin Gotse Delchev 2 50 0 50 Chi tiết
20 Chernomorets Balchik 2 50 0 50 Chi tiết
21 Septemvri Simitli 2 50 50 0 Chi tiết
22 Svilengrad 1921 2 50 0 50 Chi tiết
23 Brestnik 1948 2 50 0 50 Chi tiết
24 PFK Montana 1 0 0 100 Chi tiết
25 Chernomorets Burgas 1 0 0 100 Chi tiết
26 Sportist Svoge 1 0 0 100 Chi tiết
27 Lokomotiv Plovdiv 1 0 0 100 Chi tiết
28 Botev Plovdiv 1 0 0 100 Chi tiết
29 Pirin Blagoevgrad 1 0 0 100 Chi tiết
30 Vihren Sandanski 2 0 100 0 Chi tiết
31 Trjavna 1 0 100 0 Chi tiết
32 Spartak Varna 1 0 0 100 Chi tiết
33 Vidima-R. Sevlievo 1 0 0 100 Chi tiết
34 Dobrudzha 1 0 100 0 Chi tiết
35 Belite Orli 2 0 50 50 Chi tiết
36 Kom Minyor 1 0 0 100 Chi tiết
37 Etar Veliko Tarnovo 1 0 0 100 Chi tiết
38 Bdin Vidin 1 0 0 100 Chi tiết
39 Bansko 1 0 0 100 Chi tiết
40 Panayot Volov Shumen 1 0 0 100 Chi tiết
41 Svetkavitsa 1 0 0 100 Chi tiết
42 Botev Krivodol 1 0 100 0 Chi tiết
43 Rodopa Smolyan 1 0 0 100 Chi tiết
44 Spartak Plovdiv 1 0 100 0 Chi tiết
45 Dunav Ruse 2 0 50 50 Chi tiết
46 Pfc Nesebar 1 0 0 100 Chi tiết
47 Akademik sofia 1 0 0 100 Chi tiết
48 Lyubimets 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 18/05/2024 05:24
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác