Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Nga 2020-2021

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Krylya Sovetov Samara 7 71 14 14 Chi tiết
2 Lokomotiv Moscow 4 100 0 0 Chi tiết
3 Rodina Moskva 5 80 0 20 Chi tiết
4 Terek Groznyi 5 60 40 0 Chi tiết
5 Dynamo Stavropol 4 75 0 25 Chi tiết
6 Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa 4 75 0 25 Chi tiết
7 Znamya Noginsk 5 60 20 20 Chi tiết
8 Mashuk-KMV 4 75 0 25 Chi tiết
9 FK Kaluga 3 67 33 0 Chi tiết
10 Veles Moscow 3 67 0 33 Chi tiết
11 Tambov 3 67 0 33 Chi tiết
12 CSKA Moscow 3 67 0 33 Chi tiết
13 Kuban Kholding 3 67 0 33 Chi tiết
14 Yenisey Krasnoyarsk 3 67 0 33 Chi tiết
15 Leningradets 4 50 25 25 Chi tiết
16 Sochi 4 50 25 25 Chi tiết
17 SKA Energiya Khabarovsk 4 50 25 25 Chi tiết
18 Zvezda Perm 4 50 0 50 Chi tiết
19 Gazovik Orenburg 3 67 33 0 Chi tiết
20 Tekstilshchik Ivanovo 3 67 33 0 Chi tiết
21 Ural S.r. 3 67 0 33 Chi tiết
22 Chernomorets Novorossiysk 4 50 0 50 Chi tiết
23 FK Kolomna 3 67 0 33 Chi tiết
24 Legion Dynamo 2 50 0 50 Chi tiết
25 FK Tyumen 2 50 0 50 Chi tiết
26 FK Anzhi 2 50 0 50 Chi tiết
27 Metallurg Vidnoye 2 50 0 50 Chi tiết
28 Kuban Krasnodar 1 100 0 0 Chi tiết
29 Arsenal Tula 4 25 50 25 Chi tiết
30 Rubin Kazan 2 50 0 50 Chi tiết
31 Spartak Moscow 3 33 0 67 Chi tiết
32 FK Khimki 3 33 33 33 Chi tiết
33 Volna Nizhegorodskaya 2 50 50 0 Chi tiết
34 Salyut-Energia Belgorod 4 25 50 25 Chi tiết
35 Luki Energiya 2 50 50 0 Chi tiết
36 Dinamo Briansk 3 33 0 67 Chi tiết
37 Shinnik Yaroslavl 3 33 33 33 Chi tiết
38 Chelyabinsk 2 50 0 50 Chi tiết
39 Volga Ulyanovsk 4 25 25 50 Chi tiết
40 Zenit Irkutsk 4 25 50 25 Chi tiết
41 Murom 2 50 0 50 Chi tiết
42 Novosibirsk 2 50 50 0 Chi tiết
43 Sokol 2 50 50 0 Chi tiết
44 Pari Nizhny Novgorod 3 33 67 0 Chi tiết
45 Chertanovo Moscow 3 33 33 33 Chi tiết
46 Kuban 2 50 0 50 Chi tiết
47 FK Biolog 2 50 0 50 Chi tiết
48 Spartak Nalchik 2 50 0 50 Chi tiết
49 Dinamo Moscow 2 50 0 50 Chi tiết
50 Rotor Volgograd 2 0 0 100 Chi tiết
51 FK Rostov 1 0 0 100 Chi tiết
52 Torpedo Moscow 1 0 0 100 Chi tiết
53 Essentuki 1 0 0 100 Chi tiết
54 Forte Taganrog 1 0 0 100 Chi tiết
55 Makhachkala 1 0 0 100 Chi tiết
56 Kvant Obninsk 1 0 0 100 Chi tiết
57 Volga Tver 1 0 100 0 Chi tiết
58 Zenit St.Petersburg 1 0 0 100 Chi tiết
59 Inter Cherkessk 1 0 0 100 Chi tiết
60 Fakel Voronezh 1 0 100 0 Chi tiết
61 Dnepr Smolensk 1 0 0 100 Chi tiết
62 Kamaz 2 0 50 50 Chi tiết
63 Zvezda Sint Petersburg 2 0 50 50 Chi tiết
64 Lada Togliatti 1 0 0 100 Chi tiết
65 Volgar-Gazprom Astrachan 1 0 0 100 Chi tiết
66 Krasnyy Sgafkst 1 0 0 100 Chi tiết
67 Strogino Moscow 1 0 0 100 Chi tiết
68 Saturn 1 0 0 100 Chi tiết
69 Baltika 1 0 0 100 Chi tiết
70 Tom Tomsk 1 0 0 100 Chi tiết
71 Irtysh 1946 Omsk 1 0 0 100 Chi tiết
72 Alania 1 0 0 100 Chi tiết
73 Chayka K Sr 1 0 0 100 Chi tiết
74 Lada Sok Dimitrovgrad 1 0 100 0 Chi tiết
75 Dolgiye Prudy 2 0 50 50 Chi tiết
76 Akron Togliatti 1 0 0 100 Chi tiết
77 Dinamo Barnaul 1 0 0 100 Chi tiết
78 Metallurg Lipetsk 1 0 0 100 Chi tiết
79 Tuapse 2 0 0 100 Chi tiết
80 Neftekhimik Nizhnekamsk 1 0 0 100 Chi tiết
81 Avangard 1 0 0 100 Chi tiết
82 Torpedo Vladimir 1 0 0 100 Chi tiết
83 Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk 1 0 0 100 Chi tiết
84 SKA Rostov 1 0 0 100 Chi tiết
85 Druzhba Maykop 1 0 0 100 Chi tiết
86 FK Chita 1 0 0 100 Chi tiết
87 Nosta Novotroitsk 1 0 0 100 Chi tiết
88 Znamya Truda 1 0 0 100 Chi tiết
89 Zenit-Izhevsk 1 0 0 100 Chi tiết
90 FK Zvezda Ryazan 1 0 0 100 Chi tiết
91 Krasnodar FK 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 22/05/2024 06:10
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác