Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Czech Group D League 2023-2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Zdirec Nad Doubravou 21 81 5 14 Chi tiết
2 Batov 29 48 28 24 Chi tiết
3 Brandys Nad Labem 20 70 15 15 Chi tiết
4 Brno B 16 81 13 6 Chi tiết
5 Sokol Lanzho 19 68 21 11 Chi tiết
6 Olympie Brezova 20 60 20 20 Chi tiết
7 Kladno 18 67 22 11 Chi tiết
8 Chomutov 16 75 13 13 Chi tiết
9 Trutnov 12 92 0 8 Chi tiết
10 Zdar Nad Sazavou 20 50 5 45 Chi tiết
11 Meteor Praha 19 47 21 32 Chi tiết
12 Petrin Plzen 10 90 10 0 Chi tiết
13 Rokycany 10 90 10 0 Chi tiết
14 Pelhrimov 21 38 19 43 Chi tiết
15 Aritma Praha 14 57 36 7 Chi tiết
16 Sokol Tasovice 17 47 12 41 Chi tiết
17 Spolana Neratovice 13 62 0 38 Chi tiết
18 Bohumin 10 80 10 10 Chi tiết
19 Slavicin 19 37 42 21 Chi tiết
20 Vysoke Myto 7 100 0 0 Chi tiết
21 Breclav 16 38 25 38 Chi tiết
22 Vratimov 11 55 9 36 Chi tiết
23 Slavoj Cesky Krumlov 8 75 13 13 Chi tiết
24 Slany 19 32 26 42 Chi tiết
25 Kozlovice 9 67 11 22 Chi tiết
26 Ujezd Praha 4 13 38 23 38 Chi tiết
27 Havlickuv Brod 16 31 44 25 Chi tiết
28 Strani 6 83 17 0 Chi tiết
29 Vsetin 7 71 0 29 Chi tiết
30 Pencin Turnov 12 42 50 8 Chi tiết
31 Komarov 12 42 25 33 Chi tiết
32 Benatky Nad Jizerou 5 100 0 0 Chi tiết
33 Vrchovina 12 33 42 25 Chi tiết
34 Louny 14 29 0 71 Chi tiết
35 Velke Mezirici 14 29 21 50 Chi tiết
36 Bzenec 8 50 25 25 Chi tiết
37 Novy Jicin 15 27 33 40 Chi tiết
38 Fk Banik Sokolov 9 33 33 33 Chi tiết
39 Tatran Vsechovice 8 38 38 25 Chi tiết
40 Velka Bites 14 21 29 50 Chi tiết
41 Cesky Brod 17 18 65 18 Chi tiết
42 Benesov 9 33 0 67 Chi tiết
43 Dobrovice 9 33 11 56 Chi tiết
44 Spartak Sobeslav 4 75 0 25 Chi tiết
45 Dalnice Sperice 7 29 29 43 Chi tiết
46 Mfk Havirov 8 25 50 25 Chi tiết
47 Polanka Nad Odrou 4 50 50 0 Chi tiết
48 Krnov 3 67 0 33 Chi tiết
49 Hrebec 15 13 40 47 Chi tiết
50 Tj Skastice 16 13 0 88 Chi tiết
51 Zenit Caslav 11 18 0 82 Chi tiết
52 Horovice 5 40 0 60 Chi tiết
53 Mondi Steti 14 14 7 79 Chi tiết
54 Sokol Velke Hamry 4 50 0 50 Chi tiết
55 Vitkovice 3 67 33 0 Chi tiết
56 Hlinsko 2 100 0 0 Chi tiết
57 Polna 18 11 6 83 Chi tiết
58 Valasske Mezirici 3 33 33 33 Chi tiết
59 Marianske Lazne 9 11 0 89 Chi tiết
60 Humpolec 12 8 17 75 Chi tiết
61 Ssk Bilovec 3 33 33 33 Chi tiết
62 Tachov 17 6 47 47 Chi tiết
63 Nove Sady 5 20 40 40 Chi tiết
64 Kosmonosy 10 10 70 20 Chi tiết
65 Stara Rise 15 7 13 80 Chi tiết
66 Jindrichuv Hradec 4 25 0 75 Chi tiết
67 Pribram B 13 8 23 69 Chi tiết
68 Holesov 3 33 0 67 Chi tiết
69 HFK Olomouc 4 25 0 75 Chi tiết
70 Unie Hlubina 2 50 0 50 Chi tiết
71 Rymarov 2 50 0 50 Chi tiết
72 Prerov 4 0 0 100 Chi tiết
73 Beskyd Frenstat 6 0 50 50 Chi tiết
74 Otava Katovice 3 0 0 100 Chi tiết
75 Oez Letohrad 5 0 0 100 Chi tiết
76 Sternberk 7 0 57 43 Chi tiết
77 Novy Bydzov 10 0 0 100 Chi tiết
78 Union Cheb 18 0 11 89 Chi tiết
79 Klatovy 4 0 25 75 Chi tiết
80 Senci Doubravka 2 0 0 100 Chi tiết
81 Horovicko 4 0 25 75 Chi tiết
82 Bridlicna 1 0 0 100 Chi tiết
83 Sokol Nespeky 4 0 0 100 Chi tiết
84 Kostelec Na Hane 1 0 0 100 Chi tiết
85 Slavoj Olympia 8 0 0 100 Chi tiết
86 Sumperk 1 0 0 100 Chi tiết
87 Tj Repiste 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 03/05/2024 03:32
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác