Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Isidro Metapan | 42 | 45 | 31 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | Santa Tecla | 41 | 41 | 34 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Aguila | 39 | 41 | 26 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Juventud Independiente | 38 | 42 | 18 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | CD FAS | 41 | 37 | 37 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Alianza | 37 | 32 | 35 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | CD Universidad de El Salvador | 36 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | CD Dragon | 36 | 31 | 28 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Cd Pasaquina | 36 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Atletico Marte | 36 | 25 | 28 | 47 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |