Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Alianza | 54 | 52 | 24 | 24 | Chi tiết | ||||
2 | Santa Tecla | 54 | 50 | 26 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Aguila | 52 | 40 | 42 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Isidro Metapan | 50 | 38 | 30 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Sonsonate | 48 | 38 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Municipal Limeno | 48 | 35 | 31 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Luis Angel Firpo | 46 | 35 | 30 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | CD FAS | 48 | 31 | 40 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Cd Pasaquina | 48 | 31 | 27 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Cd Chalatenango | 44 | 25 | 23 | 52 | Chi tiết | ||||
11 | CD Dragon | 44 | 20 | 27 | 52 | Chi tiết | ||||
12 | CD Universidad de El Salvador | 44 | 18 | 32 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |