Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Aguila | 55 | 53 | 31 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Alianza | 54 | 43 | 43 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Luis Angel Firpo | 47 | 49 | 23 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Municipal Limeno | 48 | 44 | 15 | 42 | Chi tiết | ||||
5 | CD FAS | 52 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | CD Dragon | 50 | 36 | 22 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | Isidro Metapan | 50 | 36 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Jocoro | 49 | 31 | 20 | 49 | Chi tiết | ||||
9 | Once Municipal | 46 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Fuerte San Francisco | 45 | 31 | 22 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Cd Platense Municipal Zacatecoluca | 45 | 27 | 24 | 49 | Chi tiết | ||||
12 | Santa Tecla | 45 | 11 | 31 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |