Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Artsakh Noah | 32 | 69 | 6 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Avan Academy | 31 | 65 | 16 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Pyunik | 30 | 60 | 33 | 7 | Chi tiết | ||||
4 | Alashkert | 30 | 40 | 17 | 43 | Chi tiết | ||||
5 | Banants | 30 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Ararat Yerevan | 31 | 35 | 16 | 48 | Chi tiết | ||||
7 | West Armenia | 31 | 29 | 13 | 58 | Chi tiết | ||||
8 | Shirak | 32 | 25 | 22 | 53 | Chi tiết | ||||
9 | Van | 31 | 23 | 19 | 58 | Chi tiết | ||||
10 | Bkma | 30 | 23 | 13 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |