Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Deportes Santa Cruz | 21 | 76 | 5 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | La Serena | 9 | 78 | 11 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | Deportes Limache | 8 | 63 | 13 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Deportes Recoleta | 9 | 56 | 0 | 44 | Chi tiết | ||||
5 | Rangers Talca | 8 | 63 | 13 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Cd Santiago Morning | 11 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Csd Antofagasta | 21 | 24 | 5 | 71 | Chi tiết | ||||
8 | San Luis Quillota | 8 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | San Marcos De Arica | 9 | 44 | 0 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Csyd Barnechea | 9 | 44 | 33 | 22 | Chi tiết | ||||
11 | Cd Magallanes | 9 | 44 | 11 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Universidad de Concepcion | 11 | 27 | 0 | 73 | Chi tiết | ||||
13 | Deportes Temuco | 11 | 27 | 18 | 55 | Chi tiết | ||||
14 | Santiago Wanderers | 9 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
15 | Curico Unido | 10 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Union San Felipe | 9 | 11 | 0 | 89 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |