Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Santiago Wanderers | 27 | 48 | 26 | 26 | Chi tiết | ||||
2 | Deportes Temuco | 31 | 39 | 39 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | La Serena | 28 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Nublense | 29 | 41 | 31 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Csyd Barnechea | 28 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | Union San Felipe | 28 | 39 | 21 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Melipilla | 28 | 39 | 36 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Cobreloa | 27 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Cd Copiapo S.a. | 29 | 34 | 41 | 24 | Chi tiết | ||||
10 | Deportes Santa Cruz | 27 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Puerto Montt | 28 | 32 | 36 | 32 | Chi tiết | ||||
12 | Cd Santiago Morning | 26 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Rangers Talca | 27 | 22 | 37 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | Cd Magallanes | 26 | 19 | 38 | 42 | Chi tiết | ||||
15 | San Luis Quillota | 26 | 19 | 46 | 35 | Chi tiết | ||||
16 | Valdivia Huadiwei sub | 27 | 15 | 26 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |