Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Universidad de Concepcion | 16 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Curico Unido | 18 | 44 | 39 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Coquimbo Unido | 14 | 43 | 36 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Cd Magallanes | 14 | 43 | 21 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Cd Santiago Morning | 12 | 42 | 50 | 8 | Chi tiết | ||||
6 | Naval De Talcahuano | 12 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Union San Felipe | 12 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Cd Copiapo S.a. | 14 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Union Temuco | 12 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Deportes Concepcion | 12 | 33 | 42 | 25 | Chi tiết | ||||
11 | La Serena | 12 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | San Luis Quillota | 12 | 25 | 8 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Csyd Barnechea | 12 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Lota Schwager | 12 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Cobresal | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
16 | Iberia Los Angeles | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |