Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kowloon City | 12 | 75 | 17 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Central Western District RSA | 12 | 67 | 25 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Citizen | 12 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Yuen Long | 16 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
5 | Wing Yee Ft | 15 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Shatin Sports | 9 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
7 | South China | 11 | 36 | 36 | 27 | Chi tiết | ||||
8 | Hoi King Sa | 15 | 13 | 27 | 60 | Chi tiết | ||||
9 | Eastern District Sa | 11 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết | ||||
10 | Wong Tai Sin District Rsc | 12 | 8 | 17 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |