Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hong Kong FC | 30 | 83 | 17 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Shatin Sports | 30 | 63 | 20 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Eastern District Sa | 30 | 57 | 20 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Wing Yee Ft | 30 | 53 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Mutual Football Club | 30 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Double Flower Fa | 30 | 50 | 10 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Wong Tai Sin District Rsc | 30 | 47 | 17 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Hoi King Sa | 30 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Tai Chung | 30 | 40 | 17 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Citizen | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | South China | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Dreams Metro Gallery | 30 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Convoy Sun Hei | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Tung Sing | 30 | 20 | 17 | 63 | Chi tiết | ||||
15 | Kwun Tong Fa | 30 | 10 | 23 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Wan Chai Sf | 30 | 3 | 10 | 87 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |