Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | LASK Linz | 30 | 80 | 13 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Superfund Pasching | 32 | 69 | 19 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Lafnitz | 32 | 53 | 13 | 34 | Chi tiết | ||||
4 | Blau Weiss Linz | 32 | 47 | 9 | 44 | Chi tiết | ||||
5 | Wallern | 32 | 44 | 19 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | SC Kalsdorf | 33 | 39 | 21 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | SG Austria Klagenfurt | 31 | 42 | 19 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | SV Allerheiligen | 32 | 38 | 22 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | SK Vorwarts Steyr | 31 | 39 | 13 | 48 | Chi tiết | ||||
10 | Sturm Graz Amat. | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
11 | Union St.florian | 33 | 33 | 27 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | SAK Klagenfurt | 31 | 35 | 13 | 52 | Chi tiết | ||||
13 | Vocklamarkt | 31 | 32 | 13 | 55 | Chi tiết | ||||
14 | Wolfsberger Ac Amateure | 30 | 23 | 20 | 57 | Chi tiết | ||||
15 | Villacher SV | 30 | 23 | 17 | 60 | Chi tiết | ||||
16 | Kapfenberg Am. | 30 | 20 | 23 | 57 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |