Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Wsc Hertha Wels | 9 | 78 | 11 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Bad Gleichenberg | 9 | 67 | 11 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Usv St Anna | 10 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Sc Gleisdorf | 9 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Union Gurten | 11 | 45 | 45 | 9 | Chi tiết | ||||
6 | Wolfsberger Ac Amateure | 10 | 50 | 20 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | SC Kalsdorf | 12 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Sturm Graz Amat. | 11 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | SC Weiz | 11 | 36 | 0 | 64 | Chi tiết | ||||
10 | Sv Spittal | 9 | 22 | 22 | 56 | Chi tiết | ||||
11 | Deutschlandsberger Sc | 9 | 22 | 56 | 22 | Chi tiết | ||||
12 | SV Allerheiligen | 8 | 25 | 13 | 63 | Chi tiết | ||||
13 | Wels | 11 | 9 | 36 | 55 | Chi tiết | ||||
14 | Vocklamarkt | 11 | 9 | 18 | 73 | Chi tiết | ||||
15 | Atsv Stadl Paura | 10 | 10 | 20 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |