Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | TSV Hartberg | 18 | 67 | 11 | 22 | Chi tiết | ||||
2 | Sc Gleisdorf | 18 | 56 | 28 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Union St.florian | 16 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | SC Weiz | 14 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | SG Austria Klagenfurt | 18 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Lafnitz | 11 | 55 | 9 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | SC Kalsdorf | 16 | 31 | 13 | 56 | Chi tiết | ||||
8 | Superfund Pasching | 13 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | SK Vorwarts Steyr | 11 | 45 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Union Gurten | 11 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | SV Allerheiligen | 14 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Sturm Graz Amat. | 9 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
13 | ATSV Wolfsberg | 15 | 7 | 7 | 87 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |