Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Klubi 04 | 15 | 93 | 7 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Ilves Tampere Ii | 15 | 60 | 7 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Atlantis | 16 | 50 | 6 | 44 | Chi tiết | ||||
4 | Hjs Akatemia | 15 | 47 | 20 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Kaarinan Pojat | 13 | 46 | 31 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Jazz | 15 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Grifk | 15 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Fc Espoo | 15 | 20 | 13 | 67 | Chi tiết | ||||
9 | Tpv Tampere | 15 | 20 | 33 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Salon Palloilijat Salpa | 13 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | P-iirot | 13 | 15 | 8 | 77 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |