Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kaarinan Pojat | 27 | 52 | 22 | 26 | Chi tiết | ||||
2 | Jazz | 31 | 45 | 26 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Honka Akatemia | 22 | 59 | 23 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Hjs Akatemia | 24 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Salon Palloilijat Salpa | 28 | 32 | 39 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Grifk | 26 | 35 | 42 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Vantaa | 28 | 32 | 11 | 57 | Chi tiết | ||||
8 | Eps Espoo | 22 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Ilves Tampere Ii | 27 | 22 | 15 | 63 | Chi tiết | ||||
10 | Fc Ilves-kissat | 23 | 26 | 39 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Tpv Tampere | 22 | 14 | 18 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |