Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Stade Lavallois MFC | 34 | 59 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Villefranche | 36 | 53 | 22 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Annecy | 34 | 56 | 26 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Bourg Peronnas | 34 | 44 | 26 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Chateauroux | 34 | 44 | 29 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Concarneau | 34 | 44 | 38 | 18 | Chi tiết | ||||
7 | Stade Briochin | 34 | 41 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
8 | Red Star 93 | 34 | 38 | 18 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Sedan | 34 | 38 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Le Mans | 34 | 35 | 29 | 35 | Chi tiết | ||||
11 | Avranches | 34 | 35 | 18 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Orleans US 45 | 34 | 35 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
13 | Cholet So | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | Sete FC | 34 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Bastia CA | 34 | 21 | 29 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Chambly | 34 | 21 | 24 | 56 | Chi tiết | ||||
17 | US Boulogne | 34 | 18 | 26 | 56 | Chi tiết | ||||
18 | Creteil | 34 | 18 | 24 | 59 | Chi tiết | ||||
19 | Quevilly | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |