Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bk Forward | 26 | 85 | 8 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Karlslunds If Hfk | 26 | 81 | 8 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Skiljebo SK | 26 | 62 | 23 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Gute | 26 | 58 | 15 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Karlbergs BK | 26 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Ifk Lidingo | 26 | 38 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | IFK Aspudden-Tellus | 26 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | Eskilstuna City FK | 26 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Sundbybergs | 26 | 31 | 19 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Stromsbergs IF | 26 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
11 | BKV Norrtalje | 26 | 23 | 35 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Gamla Upsala | 26 | 23 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Habo Ff | 26 | 23 | 12 | 65 | Chi tiết | ||||
14 | Syrianska IF Kerbura | 26 | 12 | 4 | 85 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |